Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ĐĐPL-00003
| Bùi Đinh Phong | Giá trị di sản HCM trong thời đại ngày nay | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 32500 | 371 |
2 |
ĐĐPL-00051
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
3 |
ĐĐPL-00052
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
4 |
ĐĐPL-00053
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
5 |
ĐĐPL-00054
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
6 |
ĐĐPL-00055
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
7 |
ĐĐPL-00056
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
8 |
ĐĐPL-00057
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
9 |
ĐĐPL-00058
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
10 |
ĐĐPL-00059
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
11 |
ĐĐPL-00060
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
12 |
ĐĐPL-00061
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
13 |
ĐĐPL-00062
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
14 |
ĐĐPL-00063
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
15 |
ĐĐPL-00064
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục pháp luật an toàn giao thông | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1800 | 371 |
16 |
ĐĐPL-00139
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 20000 | 371 |
17 |
ĐĐPL-00140
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục | Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 20000 | 371 |
18 |
ĐĐPL-00141
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục và đào tạo | Hải Dương | Hải Dương | 2000 | 20000 | 371 |
19 |
ĐĐPL-00143
| Bộ tài chính | Những quy định mới nhất về công tác kiểm toán, dự toán thanh quyết toán | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 295000 | 371 |
20 |
ĐĐPL-00160
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Nghiệp vụ thanh tra trường học và giáo viên phổ thông | Quốc Gia | Hà Nội | 1997 | 4700 | 371 |
21 |
ĐĐPL-00168
| Ban văn hóa TW | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
22 |
ĐĐPL-00169
| Ban văn hóa TW | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
23 |
ĐĐPL-00181
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Các văn bản về thi tốt nghiệp | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 30000 | 371 |
24 |
ĐĐPL-00184
| Bộ Giáo dục | Tài liệu hướng dấn nhiệm vụ năm học | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 25000 | 371 |
25 |
ĐĐPL-00185
| Bộ Giáo dục | Tài liệu hướng dấn nhiệm vụ năm học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 30000 | 371 |
26 |
ĐĐPL-00191
| Ban an toàn giao thông | Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Vận tải | Hà Nội | 1994 | 7000 | 371 |
27 |
ĐĐPL-00202
| Ban giáo dục pháp luật | Sổ tay báo cáo viên pháp luật | Sự thật | Hà Nội | 2001 | 8000 | 371 |
28 |
ĐĐPL-00204
| Ban văn hóa TW | tài liệu nghiên cứu các nghị quyết hội nghị lần thứ năm ban chấp hành TW khóa IX | Quốc gia | Hà Nội | 1997 | 0 | 371 |
29 |
ĐĐPL-00205
| Ban văn hóa TW | Tài liệu phục vụ nghiên cứu các kết luận hội nghị lần thứ sáu ban chấp hành TW Đảng khóa IX | Quốc gia | Hà Nội | 1997 | 6000 | 371 |
30 |
ĐĐPL-00210
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Những văn bản về công tác tổng hợp và thi đua khen thưởng | Quốc Gia | Hà Nội | 2007 | 0 | 371 |
31 |
ĐĐPL-00211
| Bộ Giáo dục và Đào Tạo | Những quy định về bảo hiểm y Tế | Quốc Gia | Hà Nội | 1992 | 0 | 371 |
32 |
ĐĐPL-00207
| Ban phong chống ma túy | hệ thống hóa văn bản pháp luật về phòng chống sử dụng ma túy trẻ em | Nhân dân | Hà Nội | 2001 | 6000 | 371 |
33 |
ĐĐPL-00219
| Bộ giaosducj và đào tạo | Giáo dục pháp luật trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 1800 | 371 |
34 |
ĐĐPL-00220
| Bộ giaosducj và đào tạo | Giáo dục pháp luật trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 1800 | 371 |
35 |
ĐĐPL-00199
| Cục phòng chống tề nạn xã hội | Hỏi đáp chính sách pháp luật | Quốc gia | Hà Nội | 1997 | 20000 | 371 |
36 |
ĐĐPL-00157
| Chi Cục Thú Y | Pháp luật về thú y | Quốc Gia | Hà Nội | 1994 | 0 | 371 |
37 |
ĐĐPL-00030
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn Học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
38 |
ĐĐPL-00037
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng sen | Văn Học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
39 |
ĐĐPL-00038
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12400 | 371 |
40 |
ĐĐPL-00001
| Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Nhân dân | Hà Nội | 2010 | 35000 | 371 |
41 |
ĐĐPL-00017
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | Hà Nội | 2010 | 23000 | 371 |
42 |
ĐĐPL-00035
| Đỗ Phương Trà | Những điều chưa biết về Mari quyri | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 10000 | 371 |
43 |
ĐĐPL-00076
| Dương Xuân bảo | khúc giữa của con cá | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 12500 | 371 |
44 |
ĐĐPL-00170
| Đảng cộng sản Việt Nam | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 30000 | 371 |
45 |
ĐĐPL-00171
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII | Sự thật | Hà Nội | 2000 | 4000 | 371 |
46 |
ĐĐPL-00172
| Đảng cộng sản Việt Nam | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 25000 | 371 |
47 |
ĐĐPL-00173
| Đảng cộng sản Việt Nam | Giải đáp 301 câu hỏi về thi hành điều lệ Đảng | Tạp chí xây dựng Đảng | Hà Nội | 2003 | 25000 | 371 |
48 |
ĐĐPL-00174
| Đảng cộng sản Việt Nam | Cẩm nag hướng dẫn công tác phòng, chống, ứng phó thiên tai | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 45000 | 371 |
49 |
ĐĐPL-00175
| Đảng cộng sản Việt Nam | các văn bản hướng dẫn thi hành luật thanh tra | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
50 |
ĐĐPL-00176
| Đảng cộng sản Việt Nam | các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại luật tố cáo | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 30000 | 371 |
51 |
ĐĐPL-00177
| Đảng cộng sản Việt Nam | Luật bảo hiểm y tế | Khoa học xã hội | Hà Nội | 2013 | 15000 | 371 |
52 |
ĐĐPL-00178
| Đảng cộng sản Việt Nam | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 371 |
53 |
ĐĐPL-00179
| Đảng cộng sản Việt Nam | Luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 48000 | 371 |
54 |
ĐĐPL-00161
| Đảng cộng sản Việt Nam | Nghị quyết của bộ chính trị về một số vấn đề phát triển nông nghiệp và nông thôn | Quốc Gia | Hà Nội | 1997 | 4700 | 371 |
55 |
ĐĐPL-00162
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu đảng bộ tỉnh Hải Dương lần thứ XIII | Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 4700 | 371 |
56 |
ĐĐPL-00163
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX | Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 0 | 371 |
57 |
ĐĐPL-00135
| Đảng cộng sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội IX của Đảng | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 20000 | 371 |
58 |
ĐĐPL-00136
| Đảng cộng sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội IX của Đảng ( Bổ sung) | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 20000 | 371 |
59 |
ĐĐPL-00158
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ bảy ban chấp hành TW khóa VII | Quốc Gia | Hà Nội | 1994 | 5000 | 371 |
60 |
ĐĐPL-00166
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu đảng bộ tỉnh Hải dương lần thứ XIII | Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 0 | 371 |
61 |
ĐĐPL-00182
| Đảng cộng sản Việt Nam | Luật hoạt động chữ thập đỏ | Quốc Gia | Hà Nội | 2008 | 5000 | 371 |
62 |
ĐĐPL-00187
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn Kiện của ban chấp hành Đảng bộ tỉnh khóa XII | Hà Nội | Hà Nội | 2000 | 5000 | 371 |
63 |
ĐĐPL-00188
| Đảng cộng sản Việt Nam | Tài liệu nghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng | Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 9000 | 371 |
64 |
ĐĐPL-00189
| Đảng cộng sản Việt Nam | Bộ luật dân sự | Quốc Gia | Hà Nội | 1995 | 23000 | 371 |
65 |
ĐĐPL-00193
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII | Quốc gia | Hà Nội | 1996 | 3600 | 371 |
66 |
ĐĐPL-00194
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX | Quốc gia | Hà Nội | 2001 | 0 | 371 |
67 |
ĐĐPL-00195
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứVIII | Quốc gia | Hà Nội | 1996 | 0 | 371 |
68 |
ĐĐPL-00200
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại biểu toàn quốc lần thứ IX | Quốc gia | Hà Nội | 2001 | 0 | 371 |
69 |
ĐĐPL-00201
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện đại biểu toàn quốc lần thứ VII | Sự thật | Hà Nội | 2001 | 0 | 371 |
70 |
ĐĐPL-00206
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ năm ban chấp hành TW khóa VIII | Quốc gia | Hà Nội | 1998 | 6000 | 371 |
71 |
ĐĐPL-00203
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn bản hướng dẫn việc bầu cử đại biểu quốc hội | Quốc hội | Hà Nội | 1997 | 0 | 371 |
72 |
ĐĐPL-00212
| Đảng cộng sản Việt Nam | Báo cáo chính trị trình đại hội đại biểu đảng bộ tỉnh lần thứ VII | Quốc Gia | Hà Nội | 1996 | 0 | 371 |
73 |
ĐĐPL-00213
| Đảng cộng sản Việt Nam | Quy định, hướng dẫn cụ thể thi hành điều lệ Đảng | Tạp chí xây dựng Đảng | Hà nội | 2002 | 0 | 371 |
74 |
ĐĐPL-00214
| Đảng cộng sản Việt Nam | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ tư Ban chấp hành TW Đảng khóa VIII | Quốc gia | Hà nội | 2002 | 3600 | 371 |
75 |
ĐĐPL-00215
| Đảng cộng sản Việt Nam | Tài liệu Nghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng | Quốc gia | Hà nội | 2002 | 9000 | 371 |
76 |
ĐĐPL-00216
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ năm ban chấp hành TW khóa IX | Quốc gia | Hà nội | 2002 | 0 | 371 |
77 |
ĐĐPL-00217
| Đảng cộng sản Việt Nam | Nghị định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | Quốc gia | Hà nội | 2002 | 0 | 371 |
78 |
ĐĐPL-00198
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ hai ban chấp hành TW khóa VIII | Quốc gia | Hà Nội | 1997 | 20000 | 371 |
79 |
ĐĐPL-00209
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ tư ban chấp hành TW khóa X | Quốc Gia | Hà Nội | 2007 | 0 | 371 |
80 |
ĐĐPL-00208
| Hội khuyến học | Đại hội khuyến học cơ sở | Nhân dân | Hà Nội | 2001 | 6000 | 371 |
81 |
ĐĐPL-00196
| Hội khuyến học Việt Nam | Đại hội khuyến học cơ sở | Quốc gia | Hà Nội | 1996 | 0 | 371 |
82 |
ĐĐPL-00183
| Hội khuyến học Việt Nam | Cẩm nag công tác khuyến học | Hà Nội | Hà Nội | 2009 | 5000 | 371 |
83 |
ĐĐPL-00186
| Hội khuyến học | Đại hội khuyến học cơ sở | Hà Nội | Hà Nội | 2011 | 5000 | 371 |
84 |
ĐĐPL-00093
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
85 |
ĐĐPL-00094
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
86 |
ĐĐPL-00095
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
87 |
ĐĐPL-00096
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
88 |
ĐĐPL-00097
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
89 |
ĐĐPL-00098
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
90 |
ĐĐPL-00099
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
91 |
ĐĐPL-00100
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
92 |
ĐĐPL-00101
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
93 |
ĐĐPL-00102
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Trần Quang Khải | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
94 |
ĐĐPL-00103
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
95 |
ĐĐPL-00104
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
96 |
ĐĐPL-00105
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Lao động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
97 |
ĐĐPL-00108
| Hải Vi ( Sưu tầm) | kể chuyện Trần Bình Trọng | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
98 |
ĐĐPL-00109
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
99 |
ĐĐPL-00110
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
100 |
ĐĐPL-00111
| Hải Vi ( Sưu tầm) | Kể chuyện Cao Bá Quát | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
101 |
ĐĐPL-00012
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 26000 | 371 |
102 |
ĐĐPL-00112
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T1 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
103 |
ĐĐPL-00113
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T2 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
104 |
ĐĐPL-00114
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T3 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
105 |
ĐĐPL-00115
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T3 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
106 |
ĐĐPL-00116
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T4 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
107 |
ĐĐPL-00117
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T5 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 14000 | 90 |
108 |
ĐĐPL-00118
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T6 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
109 |
ĐĐPL-00119
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T7 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
110 |
ĐĐPL-00120
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T8 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
111 |
ĐĐPL-00121
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T10 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
112 |
ĐĐPL-00122
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T11 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
113 |
ĐĐPL-00123
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T13 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
114 |
ĐĐPL-00124
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T14 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
115 |
ĐĐPL-00125
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T15 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
116 |
ĐĐPL-00126
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T16 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
117 |
ĐĐPL-00127
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T17 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
118 |
ĐĐPL-00128
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T18 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
119 |
ĐĐPL-00129
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T19 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
120 |
ĐĐPL-00130
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T20 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
121 |
ĐĐPL-00131
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T21 | Giá dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
122 |
ĐĐPL-00132
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T22 | Giá dục | Hà Nội | 2008 | 10000 | 90 |
123 |
ĐĐPL-00133
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử T23 | Giá dục | Hà Nội | 2008 | 12000 | 90 |
124 |
ĐĐPL-00084
| Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 23000 | 371 |
125 |
ĐĐPL-00154
| Lê thị Minh Hà | Hướng dẫn tình huống thoát nạn, thoát hiểm sơ cấp cứu và phòng cháy, chữa cháy trong nhà trường | Lao động | Hà Nội | 2015 | 65000 | 371 |
126 |
ĐĐPL-00167
| Mặt trận TQ VN | Văn kiện đại hội IV | Quốc Gia | Hà Nội | 1994 | 0 | 371 |
127 |
ĐĐPL-00222
| Mai Phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | Dân tộc | Hà Nội | 2016 | 35000 | 371 |
128 |
ĐĐPL-00155
| Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý trong ngành giáo dục nhà giáo.... | kinh tế quốc dân | Hà Nội | 2015 | 185000 | 371 |
129 |
ĐĐPL-00144
| Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật trong trường | Sư Phạm | Hà Nội | 2013 | 85000 | 371 |
130 |
ĐĐPL-00146
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật công đoàn | Lao động | Hà Nội | 2013 | 50000 | 371 |
131 |
ĐĐPL-00147
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật ngân sách nhà nước | Lao động | Hà Nội | 2013 | 50000 | 371 |
132 |
ĐĐPL-00148
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Lao động | Hà Nội | 2011 | 25000 | 371 |
133 |
ĐĐPL-00149
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn luật ngân sách nhà nước | Lao động | Hà Nội | 2009 | 35000 | 371 |
134 |
ĐĐPL-00150
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật Bảo hiểm xã hội | Lao động | Hà Nội | 2009 | 50000 | 371 |
135 |
ĐĐPL-00151
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật giáo dục | Lao động | Hà Nội | 2009 | 20000 | 371 |
136 |
ĐĐPL-00152
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật cán bộ, công chức | Lao động | Hà Nội | 2012 | 50000 | 371 |
137 |
ĐĐPL-00153
| Nguyễn Thành Long | Những quy định mới nhất về vai trò trách nhiệm quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo...trong ngành giáo dục | Lao động | Hà Nội | 2011 | 280000 | 371 |
138 |
ĐĐPL-00085
| Nguyễn Thị Vượng | Chuyện kể về các nhà thiên văn học T2 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | 50 |
139 |
ĐĐPL-00090
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Lao động | Hà Nội | 2008 | 30000 | 371 |
140 |
ĐĐPL-00106
| Nguyễn Khắc Thuần | Trần Hưng Đạo T3 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7000 | 371 |
141 |
ĐĐPL-00107
| Nguyễn Khắc Thuần | Trần Hưng Đạo T5 | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 7000 | 371 |
142 |
ĐĐPL-00010
| Nguyễn Sông Lam | 120 địa danh HCM | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 33000 | 371 |
143 |
ĐĐPL-00011
| Nguyễn Sông Lam | 120 Bức điện của HCM | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 36000 | 371 |
144 |
ĐĐPL-00015
| Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung Nguyễn Tất Thành | Thông tin | Hà Nội | 2010 | 26500 | 371 |
145 |
ĐĐPL-00019
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc | Văn Học | Hà Nội | 2010 | 24000 | 371 |
146 |
ĐĐPL-00025
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của HCM | Trẻ | Hà nội | 2010 | 14500 | 371 |
147 |
ĐĐPL-00026
| Nguyễn Khắc Mai | 79 câu hỏi đáp Bác Hồ | Trẻ | Hà nội | 2010 | 28500 | 371 |
148 |
ĐĐPL-00069
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 30000 | 371 |
149 |
ĐĐPL-00073
| Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân người | Lao động | Hà Nội | 2010 | 55000 | 371 |
150 |
ĐĐPL-00029
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn Học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
151 |
ĐĐPL-00075
| Nguyễn Văn Khoan | Lời Bác dạy | Lao động | Hà Nội | 2012 | 55000 | 371 |
152 |
ĐĐPL-00066
| Nguyễn Khắc Thuần | lần theo dấu xưa | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 13200 | 371 |
153 |
ĐĐPL-00067
| Nhiều tác giả | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 10600 | 371 |
154 |
ĐĐPL-00032
| Nhiều tác giả | Giữ yên giấc ngủ của người | Văn Học | Hà Nội | 2008 | 31000 | 371 |
155 |
ĐĐPL-00077
| Nhiều tác giả | Bác tập vụ và ông giám đốc sở | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 20000 | 371 |
156 |
ĐĐPL-00078
| Nhiều tác giả | Ngày trở về | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20500 | 371 |
157 |
ĐĐPL-00079
| Nhiều tác giả | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
158 |
ĐĐPL-00080
| Nhiều tác giả | Nẻo khuất | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | 371 |
159 |
ĐĐPL-00081
| Nhiều tác giả | khung cửa chữ | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
160 |
ĐĐPL-00082
| Nhiều tác giả | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
161 |
ĐĐPL-00083
| Nhiều tác giả | cánh phượng hồng của tôi | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 8000 | 371 |
162 |
ĐĐPL-00024
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp Bác Hồ | Trẻ | Hà nội | 2010 | 19000 | 371 |
163 |
ĐĐPL-00028
| Nhiều tác giả | HCM gương người sáng mãi | Văn Học | Hà Nội | 2008 | 30000 | 371 |
164 |
ĐĐPL-00020
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn Học | Hà Nội | 2010 | 20000 | 371 |
165 |
ĐĐPL-00039
| Nhiều tác giả | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 20500 | 371 |
166 |
ĐĐPL-00040
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
167 |
ĐĐPL-00041
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
168 |
ĐĐPL-00042
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
169 |
ĐĐPL-00043
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
170 |
ĐĐPL-00044
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
171 |
ĐĐPL-00045
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
172 |
ĐĐPL-00046
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
173 |
ĐĐPL-00047
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
174 |
ĐĐPL-00048
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
175 |
ĐĐPL-00049
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
176 |
ĐĐPL-00050
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2009 | 6000 | 371 |
177 |
ĐĐPL-00008
| Nhiều tác giả | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Thông tin | Hà Nội | 2010 | 20000 | 371 |
178 |
ĐĐPL-00088
| Nhiều tác giả | Mùa cát nổi | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 22500 | 371 |
179 |
ĐĐPL-00089
| Nhiều tác giả | Mạnh hơn 113 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | 371 |
180 |
ĐĐPL-00086
| Nhiều tác giả | Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 28000 | 371 |
181 |
ĐĐPL-00134
| Nhiều tác giả | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | Giáo dục | Hà Nội | 1995 | 20000 | 371 |
182 |
ĐĐPL-00223
| Nhiều Tác giả | Tìm hiểu các quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội.. | Lao động | Hà Nội | 2016 | 42000 | 371 |
183 |
ĐĐPL-00218
| Nhiều tác giả | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Sư phạm | Hà nội | 2002 | 0 | 371 |
184 |
ĐĐPL-00221
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và Đào Tạo | Giáo dục | Hà nội | 2015 | 69000 | 371 |
185 |
ĐĐPL-00091
| Phan Tuyết | Bác Hồ với nghề giáo | Lao động | Hà Nội | 2008 | 35000 | 371 |
186 |
ĐĐPL-00070
| Phạm trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 30000 | 371 |
187 |
ĐĐPL-00071
| Phạm trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 30000 | 371 |
188 |
ĐĐPL-00072
| Phạm trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 30000 | 371 |
189 |
ĐĐPL-00137
| Sở giáo dục hải Dương | Các văn kiện về công tác thi đua khen thưởng | Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 20000 | 371 |
190 |
ĐĐPL-00138
| Sở giáo dục hải Dương | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức ngành giáo dục và đào tạo | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 20000 | 371 |
191 |
ĐĐPL-00180
| Sở giáo dục hải Dương | Danh bạ điện thoại ngành giáo dục | Hải Dương | Hải Dương | 2015 | 30000 | 371 |
192 |
ĐĐPL-00156
| TW Đảng Cộng Sản Việt Nam | Kết quả đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX ĐCSVN | Quốc Gia | Hà Nội | 2001 | 0 | 371 |
193 |
ĐĐPL-00087
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức HCM | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 32000 | 371 |
194 |
ĐĐPL-00074
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông khoảng trời | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 8000 | 371 |
195 |
ĐĐPL-00006
| Tạ Hữu Yên | ngôi nhà bác viết tuyên ngôn độc lập | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 29500 | 371 |
196 |
ĐĐPL-00007
| Trần Đình Ba | Cuộc đời văn thơ tư tưởng của chủ tịch HCM | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 26000 | 371 |
197 |
ĐĐPL-00009
| Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 36000 | 371 |
198 |
ĐĐPL-00016
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc VN | Quốc Gia | Hà Nội | 2010 | 16000 | 371 |
199 |
ĐĐPL-00018
| Trần Đương | Bác Hồ với tuổi trẻ VN | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 371 |
200 |
ĐĐPL-00013
| Trần Đình Ba | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng | Thông tin | Hà Nội | 2010 | 29000 | 371 |
201 |
ĐĐPL-00021
| Trần Đương | Những tháng năm bên bác | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 371 |
202 |
ĐĐPL-00022
| Trần Thái Bình | HCM sự hình thành một nhân cách | Trẻ | Hà nội | 2010 | 30000 | 371 |
203 |
ĐĐPL-00027
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng HCM | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 270000 | 371 |
204 |
ĐĐPL-00033
| Trần Minh Siêu | Di tích của chủ tịch HCM | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 10000 | 371 |
205 |
ĐĐPL-00034
| Trần Đường | Bác Hồ với thiếu nhi thế giới | Đà nẵng | Đà Nẵng | 2008 | 35000 | 371 |
206 |
ĐĐPL-00031
| Trần Đường | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 25000 | 371 |
207 |
ĐĐPL-00036
| Trần Văn Chương | kể chuyện Bác Hồ T4 | Giáo dục | Giáo dục | 2008 | 18000 | 371 |
208 |
ĐĐPL-00145
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Các văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 85000 | 371 |
209 |
ĐĐPL-00142
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Các văn bản quy định chế độ tiền lương BHXH cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 20000 | 371 |
210 |
ĐĐPL-00164
| Văn Hóa TW | tài liệu học tập văn kiện đại hội IX của Đảng | Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 3600 | 371 |
211 |
ĐĐPL-00165
| Văn Hóa TW | Tài liệu hỏi đáp về các văn kiện dự thảo trình đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng | Quốc Gia | Hà Nội | 2000 | 3200 | 371 |
212 |
ĐĐPL-00092
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Văn Học | Hà Nội | 2008 | 15000 | 371 |
213 |
ĐĐPL-00068
| Vương Khai Lân | FRANKLIN | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 6400 | 371 |
214 |
ĐĐPL-00065
| Vũ Dương Quý | Nguyễn Ái quốc HCM | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 12000 | 371 |
215 |
ĐĐPL-00023
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà nội | 2010 | 16000 | 371 |
216 |
ĐĐPL-00014
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Văn Học | Hà Nội | 2010 | 20000 | 371 |
217 |
ĐĐPL-00002
| Văn Hiền | những mẩu chuyện làm báo của Bác | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 22000 | 371 |
218 |
ĐĐPL-00004
| Văn Tùng | HCM về đaọ đức giáo dục cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 32000 | 371 |
219 |
ĐĐPL-00005
| Vũ Kim yến | Miền nam luôn ở trong tim tôi | Thông tin | Hà Nội | 2010 | 45500 | 371 |
220 |
ĐĐPL-00192
| Văn Hóa TW | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết hội nghị lần thứ tư ban chấp hành TW Đảng khóa VIII | Quốc gia | Hà Nội | 1994 | 3600 | 371 |
221 |
ĐĐPL-00159
| Văn Hóa TW | Tài liệu nghiên cứu Nghị quyết hội nghị lần thứ bảy BCHTW Đảng khóa VIII | Quốc Gia | Hà Nội | 1999 | 4700 | 371 |
222 |
ĐĐPL-00197
| Viện Kinh tế | Chính sách thương mại đầu tư và sự phát triển một số ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam | Quốc gia | Hà Nội | 1996 | 20000 | 371 |
223 |
ĐĐPL-00190
| Văn hóa TW | tài liệu học tập lý luận chính trị phổ thông | Quốc Gia | Hà Nội | 1994 | 10000 | 371 |