| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo khối 6 mới
|
15
|
2570000
|
| 2 |
Sách Tham khảo khối 7 mới
|
27
|
1687000
|
| 3 |
Thiết bị giáo dục
|
30
|
660000
|
| 4 |
Dạy và học ngày nay
|
45
|
900000
|
| 5 |
sách tham khảo khối 8 mới
|
46
|
3261146
|
| 6 |
Sách nghiệp vụ khối 6 mới
|
50
|
1422190
|
| 7 |
Sách giáo viên khối 8 mới
|
52
|
1788000
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ khối 7 mới
|
58
|
2446384
|
| 9 |
Sách tham khảo kho mở
|
64
|
5404000
|
| 10 |
Văn học tuổi trẻ
|
95
|
1900000
|
| 11 |
Vật lý tuổi trẻ
|
95
|
950000
|
| 12 |
Tạp chí giáo dục
|
105
|
2415000
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ 6
|
106
|
2010700
|
| 14 |
Sách giáo khoa khối 7 mới
|
106
|
2017000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ 7
|
112
|
1859400
|
| 16 |
Sách giáo khoa khối 6 mới
|
113
|
1915565
|
| 17 |
Sách giáo khoa khối 8 mới
|
120
|
2508000
|
| 18 |
Truyện Thiếu Nhi
|
120
|
1950000
|
| 19 |
Sách giáo khoa khối 8
|
122
|
928800
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ 8
|
125
|
2437000
|
| 21 |
Sách giáo khoa khối 9
|
130
|
1112500
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ 9
|
164
|
2765900
|
| 23 |
Sách tham khảo 8
|
165
|
2314700
|
| 24 |
Sách giáo khoa khối 7
|
167
|
998240
|
| 25 |
Sách tham khảo 9
|
169
|
4116800
|
| 26 |
Sách Đạo đức và pháp luật
|
223
|
4901800
|
| 27 |
Sách nghiệp vụ chung
|
326
|
7319980
|
| 28 |
Sách tham khảo 6
|
345
|
3865900
|
| 29 |
Sách tham khảo 7
|
350
|
4187900
|
| 30 |
Sách giáo khoa khối 6
|
397
|
2508900
|
| 31 |
Toán Tuổi thơ
|
482
|
4820000
|
| 32 |
Sách tham khảo nâng cao kiến thức
|
657
|
48916000
|
| 33 |
Thiếu Niên
|
710
|
9300000
|
| |
TỔNG
|
5891
|
138158805
|